Characters remaining: 500/500
Translation

khai quật

Academic
Friendly

Từ "khai quật" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Các nhà khảo cổ đã khai quật một ngôi mộ cổ."
    • "Họ đang khai quật khu di tích lịch sử để tìm hiểu về nền văn minh xưa."
  • Câu nâng cao:

    • "Việc khai quật các di tích văn hóa không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về lịch sử còn bảo tồn những giá trị văn hóa quý giá cho thế hệ sau."
    • "Trong quá trình khai quật, các chuyên gia đã phát hiện ra nhiều hiện vật quý giá, chứng minh sự tồn tại của nền văn minh đã từng phát triển tại khu vực này."
Phân biệt các biến thể:
  • Khai thác: Thường mang nghĩa tìm kiếm tài nguyên hoặc vật chất giá trị, như "khai thác khoáng sản".
  • Khai phá: Thường chỉ việc mở mang, phát triển một lĩnh vực nào đó, như "khai phá đất đai".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đào: Nói chung hành động đào, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc tìm kiếm di tích hay hiện vật.
  • Khảo cổ: Liên quan đến việc nghiên cứu tìm kiếm các di tích lịch sử, nhưng không chỉ định hành động đào lên.
Từ liên quan:
  • Di tích: Những còn lại từ một nền văn hóa hoặc thời kỳ lịch sử, như đền đài, khu mộ.
  • Hài cốt: Xác của người đã khuất, thường được tìm thấy trong quá trình khai quật mồ mả.
  1. đg. 1. Đào lên: Khai quật mồ mả. 2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.

Similar Spellings

Words Containing "khai quật"

Comments and discussion on the word "khai quật"